Máy nén khí trục vít Hitachi, loại ngâm dầu hay có dầu, là dòng máy nén khí Nhật Bản, được sản xuất và cung cấp bởi Hãng Hitachi. Với loại máy này thì dầu bôi trơn sẽ được sử dụng để bôi trơn và điền đầy khe hở giữa các cặp trục vít truyền động, đồng thời hấp thụ nhiệt sinh ra trong quá trình tạo khí, giúp máy nén khí vận hành với hiệu suất nén lớn, độ bền và ổn định cao.
Máy nén khí trục vít Hitachi loại ngâm dầu (dòng thông thường và không sử dụng biến tần Inverter) có thông số kỹ thuật chi tiết như bảng dưới:
– S type : Máy nén khí vận hành kiểu Load và UnLoad
– M type : Máy nén khí vận hành kiểu Auto Start và Auto Stop
1. Máy nén khí Hitachi, loại trục vít ngâm dầu
Công suất thông dụng: 15KW -> 110KW (20HP -> 150HP)
Model | S type | OSP-15S5ANA | OSP-22S5ANA | OSP-37S5ANA |
M type | OSP-15M5ANA | OSP-22M5ANA | OSP-37M5ANA | |
Công suất | KW | 15 | 22 | 37 |
Áp suất | kg/cm2 | 7.0 [8.5] | ||
Lưu lượng | m3/phút | 2.35 [2.1] | 4.0 [3.7] | 7.2 [6.6] |
Giải nhiệt | – | Bằng gió | ||
Truyền động | – | Dây curoa | ||
Khởi động | – | Đầy tải | Sao – Tam giác | |
Kết nối | – | Rc 1 | Rc 1・1/2 | |
Kích thước | mm | 930x770x1250 | 1000x1000x1500 | 1200x1100x1650 |
Trọng lượng | Kg | 350 | 590 | 830 |
Độ ồn | dB[A] | 61 | 65 | 70 |
Model | S type | OSP-55S5AN | OSP-75S5AN | OSP-110S5AN |
M type | OSP-55M5AN | OSP-75M5AN | OSP-110M5AN | |
Công suất | KW | 55 | 75 | 110 |
Áp suất | kg/cm2 | 7.0 [8.5] | ||
Lưu lượng | m3/phút | 9.8 [8.8] | 13.0 [11.7] | 21.5 [19.3] |
Giải nhiệt | – | Bằng gió | ||
Truyền động | – | Trực tiếp | ||
Khởi động | – | Sao – Tam giác | ||
Kết nối | – | Rc 2 | Rc 2 | Rc 2・1/2 |
Kích thước | mm | 2000x1200x1800 | 2000x1200x1800 | 2550x1500x1800 |
Trọng lượng | Kg | 1420 | 1720 | 2800 |
Độ ồn | dB[A] | 65 | 67 | 72 |
2. Máy nén khí Hitachi, loại trục vít ngâm dầu
Công suất lớn: 132KW -> 250KW (180HP -> 340HP)
Model | S type | OSP-132S5AN | OSP-160S5AN | OSP-250S5AX |
M type | OSP-132M5AN | OSP-160M5AN | OSP-250M5AX | |
Công suất | KW | 132 | 160 | 250 |
Áp suất | kg/cm2 | 7.5 [8.5] | ||
Lưu lượng | m3/phút | 25.5 [23.3] | 29.5 [27.2] | 45.3 [43.0] |
Giải nhiệt | – | Bằng gió | ||
Truyền động | – | Trực tiếp | ||
Khởi động | – | Sao – Tam giác | ||
Kích thước | mm | 2700x1800x1890 | 2700x1800x1890 | 4000x2120x2200 |
Trọng lượng | Kg | 3450 | 3600 | 7100 |
Độ ồn | dB[A] | 77 | 79 | 85 |