Máy Làm Lạnh Biến Tần Chiller ORION RKE18000A-V/W – Heavy Duty Inverter Chiller – Loại Có Bình Chứa
RKE18000A-V/W Là một trong những model có công suất trung bình thuộc dòng chiller biến tần cao cấp của ORION, nổi bật với hiệu suất vận hành cao và khả năng điều chỉnh thông minh nhờ công nghệ biến tần DC tiên tiến. Được thiết kế với 2 hình thức giải nhiệt gồm: giải nhiệt nước và giải nhiệt gió, mang lại sự linh hoạt tối đa trong khâu lựa chọn và lắp đặt tại các khu vực sản xuất có yêu cầu riêng biệt.
Tính năng nổi bật của máy làm lạnh biến tần Chiller ORION RKE18000A-V/W:
🔋 Tiết kiệm điện năng lên đến 57%
Chiller RKE18000A-V/W ứng dụng công nghệ biến tần giúp tự động điều chỉnh tốc độ máy nén theo tải lạnh thực tế, giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ đáng kể – đặc biệt hiệu quả khi vận hành ở tải thấp (so với dòng Hot Gas Bypass ở mức tải 30%).
🌡️ Kiểm Soát Nhiệt Độ Ổn Định – Độ Chính Xác Cao
Máy Chiller RKE18000A-V/W có khả năng cảm nhận nhiệt độ chất lỏng và điều chỉnh tốc độ máy nén phù hợp, do đó đạt được khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ chất lỏng từ ± 0,5 đến ± 1,0oC.
Đáp ứng hoàn hảo cho các dây chuyền sản xuất có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt như:
- Gia công linh kiện điện tử
- Ngành nhựa và ép khuôn
- Cơ khí chính xác (máy CNC, máy cắt laser)
- Hệ thống sản xuất cần làm lạnh ổn định và liên tục
⚙️ Khoảng nhiệt độ cài đặt rộng – linh hoạt ứng dụng
Cho phép tùy chỉnh nhiều mức nhiệt phù hợp với đa dạng quy trình sản xuất cần làm lạnh.
🔗 Kết nối dễ dàng với hệ thống điều khiển
RKE18000A-V/W hỗ trợ kết nối thông qua cổng RS232C hoặc RS422, dễ dàng tích hợp với hệ thống PLC hoặc máy chủ điều khiển trung tâm – sẵn sàng cho các dây chuyền sản xuất hiện đại và nhà máy thông minh.
Bảng Thông Số Máy Làm Lạnh Heavy Duty Inverter Chiller RKE18000A-V/W:
MÁY LÀM LẠNH CHILLER ORION RKE18000 | Giải Nhiệt Gió | Giải Nhiệt Nước | |||
MODEL | RKE18000A-V | RKE18000A-VW | |||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 57/60 | ||
Dải Nhiệt Độ Môi Trường | oC | -5 đến 43 | 2 đến 43 | ||
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) | oC | 5 đến 35 | |||
Điều Khiển Chính Xác※4 | oC | Cài đặt độ chính xác ±1,0 (±0,5 khi tải ổn định.) | |||
trường hợp cài đặt tiết kiệm năng lượng ±1,0 (±0,5 khi tải ổn định, ±2,0 trong chế độ ON/OFF) | |||||
Thông Số Về Điện | Điện Nguồn※2 | V(Hz) | 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60) | ||
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 | KW | 25.5 / 28.0, 28.0 | 23 / 25, 25 | ||
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 | A | 82.2 / 89.8, 89.8 | 72 / 80, 80 | ||
Công Suất※3 | kVA | 35 | 32 | ||
Công Suất CB※5 | A | 125※7 | |||
Chi Tiết Thiết Bị | Block Gas Lạnh | KW | 3.0, 7.46 | ||
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Cánh | Dạng Ống Lồng Ống | |||
Dàn Bay Hơi | Cấu Tạo | Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm | |||
Vật Liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | ||||
Bơm Tuần Hoàn | Công suất | kW | 3.2 | ||
(Biến Tần) | |||||
Lưu lượng | L/phút | 200 (Cột áp: 50m) | |||
Quạt | Công suất | kW | 750 × 2 | ||
(Biến Tần) | |||||
Thể tích bình chứa | L | 160 | |||
Môi Chất Lạnh | R407C | ||||
Khối Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 6.1, 5.2 | 3.6, 3.4 | ||
Kích Thước | Cao | mm | 1800 | 1580 | |
Dài | mm | 960 | |||
Rộng | mm | 1720 | |||
Cân Nặng (Khô) | kg | ~660 | ~610 | ||
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 | dB | 69 | 60 |
Hotline/zalo: 098.622.6386 – 096.169.4565 – 098.856.7645
Máy làm lạnh Chiller chính hãng – Giải pháp hệ thống Chiller hiệu quả đến từ Nhật Bản
Quét mã Zalo nhận báo giá, tư vấn kỹ thuật nhanh nhất: