Máy Làm Lạnh Biến Tần Chiller ORION RKE-B (74,4 ~ 96,0 kW) – Loại Giải Nhiệt Gió – Có Bình Chứa
RKE-B Series thuộc dòng sản phẩm cao cấp nhất trong hệ sinh thái máy làm mát nước của ORION Nhật Bản, được trang bị công nghệ biến tần DC tích hợp toàn diện cho cả ba bộ phận chính gồm: máy nén, quạt giải nhiệt và bơm tuần hoàn. Sản phẩm hướng tới các hệ thống sản xuất quy mô lớn với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt và ưu tiên tối ưu hóa tiêu thụ điện năng.
Tính Năng Nổi Bật Của Máy Chiller RKE-B Series:
🔋 Tối Ưu Hiệu Suất Vận Hành Với 3 Biến Tần Độc Lập
Dòng RKE-B sử dụng bộ điều khiển TESC tích hợp biến tần cho cả 3 thành phần quan trọng: block gas lạnh, quạt giải nhiệt và bơm tuần hoàn, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượt vượt trội, vượt qua cả các model đã nổi bật về hiệu suất của ORION trước đây.
- Điều chỉnh tốc độ vận hành của từng bộ phận theo tải lạnh thực tế
- Giảm thiểu tiêu thụ điện trong điều kiện tải thấp
- Duy trì hiệu suất ổn định và chính xác hơn so với các dòng chiller trước đó
🖥️ Màn Hình Cảm Ứng Thông Minh
Giao diện điều khiển thân thiện, dễ dàng cài đặt và theo dõi các hoạt động thông qua màn hình cảm ứng
- Hiển thị dạng đồ thị
- Theo dõi % tải hệ thống theo thời gian thực
- Quan sát biểu đồ vận hành và áp lực nước
- Menu
- Quan sát biểu đồ vận hành và áp lực nước
- Thiết lập chế độ chạy, cài đặt thời gian
- Theo dõi chi tiết thông số, mã lỗi trực quan
🔇 Vận Hành Êm Ái – Độ Ồn Cực Thấp
Hệ thống quạt cao cấp sử dụng công nghệ giảm tiếng ồn, kết hợp cùng vỏ máy cách âm giúp giảm độ ồn xuống chỉ 65 dB, phù hợp với cả những không gian sản xuất yêu cầu mức âm thanh thấp.
⚙️ Bơm Tuần Hoàn Được Điều Khiến Bằng Biến Tần
Khác biệt nổi bật của RKE-B là khả năng điều khiển bơm tuần hoàn theo tốc độ thực tế cần thiết, giúp đảm bảo lưu lượng nước làm mát tối ưu mà không cần van bypass – vừa tiết kiệm điện, vừa giảm hao tổn hệ thống.
Bảng Thông Số Máy Chiller RKE-B Series:
Chiller Biến Tần ORION – Công Suất Lớn | Giải Nhiệt Gió | ||||
MODEL | RKE22000B-V | RKE30000B-V | |||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 74.4 | 96 | |
Công Suất Gia Nhiệt※8 | KW | 16 | 20 | ||
Dải Nhiệt Độ Môi Trường | oC | -20 đến 50 | |||
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) | oC | 3 đến 35 | |||
(Với môi chất chống đông: 0 đến 35) | |||||
Điều Khiển Chính Xác※4 | oC | ± 0.1 | |||
(Chế độ tiết kiệm năng lượng :± 2.0) | |||||
Lưu lượng Nước Tuần Hoàn Tối Thiểu (50/60Hz) | Lít/ phút | 200 ~ 460 | |||
Thông Số Về Điện | Điện Nguồn※2 | V(Hz) | 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60) | ||
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 | KW | 23.9 | 37.2 | ||
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 | A | 73.6 | 114.9 | ||
Công Suất※3 | kVA | 34.1 | 43.3 | ||
Công Suất CB※5 | A | 125 | 175 | ||
Phương Pháp Điều Khiển Gas Lạnh | Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh (Biến Tần DC) | ||||
Chi Tiết Thiết Bị | Block Gas Lạnh | KW | Fully sealed scroll type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) | ||
7.46 x 2 | 11.19 x 2 | ||||
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Cánh | ||||
Dàn Bay Hơi | Cấu Tạo | Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm | |||
Vật Liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | ||||
Bơm Tuần Hoàn | Cấu Tạo | Bơm Ly Tâm Trục Đứng Đa Tầng Cánh | |||
Công suất | kW | 4.0 x 2 | |||
(Biến Tần) | |||||
Quạt | Công suất | kW | 0.86 × 2 | ||
(Biến Tần) | |||||
Thể tích bình chứa | L | 250 | |||
Môi Chất Lạnh | R410A | ||||
Khối Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 6.7 × 2 | |||
Chứng nhận CE | Đáp ứng tiêu chuẩn | ||||
Kích Thước | Cao | mm | 2190 | ||
Dài | mm | 1340 | |||
Rộng | mm | 2150 | |||
Cân Nặng (Khô) | kg | 1050 | 1065 | ||
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 | dB | 63 | 64 |
Hotline/zalo: 098.622.6386 – 096.169.4565 – 098.856.7645
Máy làm lạnh Chiller chính hãng – Giải pháp hệ thống Chiller hiệu quả đến từ Nhật Bản
Quét mã Zalo nhận báo giá, tư vấn kỹ thuật nhanh nhất: