Máy Làm Lạnh Nước ORION Dòng RKE (70.0–96.0 kW) – Super Heavy Duty Inverter Chiller Series – Loại Giải Nhiệt Nước
Dòng RKE-A công suất lớn từ ORION – Nhật Bản là giải pháp Chiller lý tưởng cho các nhà máy quy mô lớn cần hệ thống hoạt động ổn định, tiết kiệm điện và kiểm soát nhiệt độ chính xác cao. Với thiết kế tối ưu và giải nhiệt bằng nước, sản phẩm phù hợp lắp đặt trong các môi trường công nghiệp khép kín hoặc khu vực không thuận lợi cho giải nhiệt bằng gió.
Tính Năng Nổi Bật Của Máy Chiller RKE-A (70.0–96.0 kW):
⚡ Tiết Kiệm Năng Lượng Tối Ưu – Lên Đến 57%
Máy được trang bị công nghệ điều khiển biến tần DC giúp tự động điều chỉnh công suất theo tải thực tế, từ đó giảm đáng kể mức tiêu hao điện năng, đặc biệt trong điều kiện vận hành tải thấp.
🌡️ Kiểm Soát Nhiệt Độ Chất Lỏng Chính Xác Cao
Máy làm lạnh nước sẽ cảm nhận nhiệt độ chất lỏng và điều chỉnh tốc độ máy nén phù hợp, do đó đạt được khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ chất lỏng từ ± 0,5 đến ± 1,0oC.
📐 Dải Nhiệt Rộng – Tùy Biến Theo Ứng Dụng
Máy hỗ trợ cài đặt nhiệt độ linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với các yêu cầu của nhiều dây chuyền sản xuất khác nhau: từ làm mát khuôn nhựa, chi tiết máy CNC đến môi trường phòng sạch hoặc công nghệ thực phẩm.
🔗 Tích Hợp Kết Nối Hệ Thống Qua Cổng RS232C / RS422
RKE-A (70.0–96.0 kW) hỗ trợ kết nối thông qua cổng tiêu chuẩn RS232C hoặc RS422, dễ dàng tích hợp với hệ thống PLC hoặc máy chủ điều khiển trung tâm – sẵn sàng cho các dây chuyền sản xuất hiện đại và nhà máy thông minh.
Bảng Thông Số Máy Chiller Orion RKE-A (70,0 ~ 96,0 kW)
CHILLER ORION RKE-A (70,0 ~ 96,0 kW) | Giải Nhiệt Nước | ||||
MODEL | RKE22000A-VW | RKE30000A-VW | |||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 70.0/73.0 | 96 | |
Dải Nhiệt Độ Môi Trường | oC | 2 đến 43 | |||
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) | oC | 15 đến 30 | |||
Điều Khiển Chính Xác※4 | oC | Cài đặt độ chính xác ±1,0 (±0,5 khi tải ổn định.) | |||
trường hợp cài đặt tiết kiệm năng lượng ±1,0 (±0,5 khi tải ổn định, ±2,0 trong chế độ ON/OFF) | |||||
Thông Số Về Điện | Điện Nguồn※2 | V(Hz) | 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60) | ||
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 | KW | 38.0 / 40.0, 40.0 | 43, 43 | ||
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 | A | 125 / 128, 128 | 126, 126 | ||
Công Suất※3 | kVA | 50 | 54 | ||
Công Suất CB※5 | A | 175※7 | |||
Chi Tiết Thiết Bị | Block Gas Lạnh | KW | 7.5, 7.46 | 7.5 × 2 | |
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Lồng Ống | ||||
Dàn Bay Hơi | Cấu Tạo | Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm | |||
Vật Liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | ||||
Bơm Tuần Hoàn | Công suất | kW | 3.2 x 2 | ||
(Biến Tần) | |||||
Lưu lượng | L/phút | 200 (Cột áp: 50m) | |||
Quạt | Công suất | kW | 750 × 2 | ||
(Biến Tần) | |||||
Thể tích bình chứa | L | 250 | 320 | ||
Môi Chất Lạnh | R407C | ||||
Khối Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 6.0, 3.4 | 6.0 × 2 | ||
Kích Thước | Cao | mm | 1700 | ||
Dài | mm | 1240 | 1340 | ||
Rộng | mm | 2050 | 2350 | ||
Cân Nặng (Khô) | kg | 1100 | 1420 | ||
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 | dB | 69 | 60 |
Hotline/zalo: 098.622.6386 – 096.169.4565 – 098.856.7645
Máy làm lạnh Chiller chính hãng – Giải pháp hệ thống Chiller hiệu quả đến từ Nhật Bản
Quét mã Zalo nhận báo giá, tư vấn kỹ thuật nhanh nhất: