Máy Làm Mát Nước Orion Dòng RKE – DC Inverter Chiller RKE – Loại Có Bình Chứa
Dòng máy làm mát nước công nghiệp ORION RKE đến từ Nhật Bản được thiết kế tối ưu với kích thước nhỏ gọn, tích hợp công nghệ biến tần DC tiên tiến. Có hai phiên bản tùy chọn gồm: giải nhiệt gió và giải nhiệt nước, phù hợp với nhiều môi trường lắp đặt khác nhau.
Hiệu Quả Tiết Kiệm Năng Lượng Vượt Trội
Máy sử dụng cơ chế điều khiển biến tần DC, giúp tiết kiệm tới 30% điện năng khi vận hành toàn tải so với các dòng máy sử dụng chế độ bật/tắt thông thường.
Đặc biệt, khi so sánh với hệ thống điều khiển bằng phương pháp hồi gas nóng hoặc bộ điều khiển PID, mức tiết kiệm điện có thể lên đến 65% – một con số lý tưởng cho doanh nghiệp hướng đến tối ưu chi phí vận hành.
Kiểm Soát Nhiệt Độ Ổn Định – Độ Chính Xác Cao
Khả năng điều chỉnh và duy trì nhiệt độ nước với độ chính xác lên đến ±0.1°C, lý tưởng cho các dây chuyền sản xuất có yêu cầu nghiêm ngặt như:
-
Gia công linh kiện điện tử
-
Sản xuất bán dẫn
-
Cắt laser công nghiệp
-
Các quy trình yêu cầu làm lạnh ổn định và liên tục
Chiller Orion RKE loại giải nhiệt gió _ Dc Inverter Chiller-Air Cooled Series
Dc Inverter Chiller-Air Cooled | Giải Nhiệt Gió | |||||
Model | RKE750A2-V-G1 / G2 (có bánh xe) | RKE1500B2-V-G1 / G2 (có bánh xe) | RKE2200B1-V-G1 /G2 (có bánh xe) | |||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh: (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 2.7 | 5.3 | 8.7 | |
Công Suất Lạnh: (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 25*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 2.9 | 5.8 | 9.5 | ||
Dải Nhiệt Độ Môi Trường | oC | -5 – 43 | ||||
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) | oC | 5 – 35 | ||||
Điều Khiển Chính Xác※4 | oC | ± 0.1 (khi tải ổn định) và ± 0.5 (khi tải dao động trong phạm vi ±10%) | ||||
Lưu lượng Nước Tuần Hoàn Tối Thiểu (50/60Hz) | MPa | 10 | 21-Dec | 28/43 | ||
(Cột áp: 20/30 m) | (Cột áp: 50 m) | (Cột áp: 50 m) | ||||
Thông Số Về Điện | Điện Nguồn※2 | V(Hz) | 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60) | |||
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 | KW | 1.2/1.3, 1.3 | 2.3/2.4, 2.4 | 4.6/4.7, 4.7 | ||
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 | A | 4.5/5.3, 4.7 | 8.7/9.0, 9.0 | 16/17, 17 | ||
Công Suất※3 | kVA | 2.1 | 4.2 | 6.5 | ||
Công Suất CB※5 | A | 10 (Khi có bộ gia nhiệt: 15) | 15 (Khi có bộ gia nhiệt:20) | 30※6 | ||
Phương Pháp Điều Khiển Gas Lạnh | Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh (Biến Tần DC) | |||||
Chi Tiết Thiết Bị | Block Gas Lạnh | KW | Fully sealed rotary type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) | |||
0.7 | 1.7 | |||||
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Cánh | |||||
Dàn Bay Hơi | Cấu Tạo | Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm | ||||
Vật Liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | |||||
Bơm Tuần Hoàn | Cấu Tạo | Dạng Bánh Răng | ||||
Công suất | kW | 0.25 | 0.4 | 0.75 | ||
Thể tích bình chứa | L | Xấp Xỉ 15 | Xấp Xỉ 20 | |||
Môi Chất Lạnh | R410A | |||||
Khối Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 0.75 | 1.1 | 1.4 | ||
Chứng nhận CE | –※7 | Lựa Chọn Thêm | ||||
Kích Thước (HxDxW) | mm | G1: 840×688×400 | G1: 879×850×400 | G1: 993×970×530 | ||
G2: 927×688×400 | G2: 966×850×400 | G2: 1080×970×530 | ||||
Cân Nặng (Khô) | kg | G1: 68 / G2: 73 | G1: 96 / G2: 100 | G1: 135 / G2: 140 | ||
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 | dB | 55/57 | 56/60 | 62/64 |
Chiller Orion RKE loại giải nhiệt nước _ Dc Inverter Chiller-Water Cooled Series
Dc Inverter Chiller-Water Cooled | Giải Nhiệt Nước | ||||
Model | RKE1500B1-VW-G1 /G2 (có bánh xe) | RKE2200B1-VW-G1 /G2 (có bánh xe) | |||
Thông Số Kỹ Thuật | Công Suất Lạnh (50/60Hz)※1 (tại nhiệt độ phòng 32*C Nhiệt độ Nước Cài Đặt 20*C) | KW | 6 | 10.4 | |
Dải Nhiệt Độ Môi Trường | oC | 2 – 43 | |||
Dải Nhiệt Độ Cài Đặt (Nhiệt Độ Chất Lỏng) | oC | 5 – 35 | |||
Điều Khiển Chính Xác※4 | oC | ± 0.1 (khi tải ổn định) và ± 0.5 (khi tải dao động trong phạm vi ±10%) | |||
Lưu lượng Nước Tuần Hoàn Tối Thiểu (50/60Hz) | MPa | 21-Dec | 28/43 | ||
(Cột áp: 50 m) | (Cột áp: 50 m) | ||||
Thông Số Về Điện | Điện Nguồn※2 | V(Hz) | 3pha 200 ± 10%(50/60) /220 ± 10%(60) | ||
Điện Năng Tiêu Thụ (50/60 Hz)※1 | KW | 1.7/1.8, 1.8 | 3.5/3.7, 3.7 | ||
Dòng Điện (50/60 Hz)※1 | A | 6.5/7.1, 6.6 | 14/14, 14 | ||
Công Suất※3 | kVA | 3 | 5.5 | ||
Công Suất CB※5 | A | 15 (Khi có bộ gia nhiệt: 20) | 30 | ||
Phương Pháp Điều Khiển Gas Lạnh | Điều Khiển Tốc Độ Block Gas Lạnh (Biến Tần DC) | ||||
Chi Tiết Thiết Bị | Block Gas Lạnh | KW | Fully sealed rotary type (Điều Khiển Bằng Biến Tần ) | ||
0.7 | 1.7 | ||||
Dàn Ngưng Tụ | Dạng Ống Lồng Ống | ||||
Dàn Bay Hơi | Cấu Tạo | Bộ Trao Đổi Nhiệt Dạng Tấm | |||
Vật Liệu | SUS316 (Brazing: Cu) | ||||
Bơm Tuần Hoàn | Cấu Tạo | Dạng Bánh Răng | |||
Công suất | kW | 0.4 | 0.75 | ||
Thể tích bình chứa | L | Xấp Xỉ 15 | Xấp Xỉ 20 | ||
Môi Chất Lạnh | R410A | ||||
Khối Lượng Môi Chất Lạnh | kg | 0.8 | 1.1 | ||
Chứng nhận CE | Lựa Chọn Thêm | ||||
Kích Thước (HxDxW) | mm | G1: 879×850×400 | G1: 993×970×530 | ||
G2: 966×850×400 | G2: 1080×970×530 | ||||
Cân Nặng (Khô) | kg | G1: 95 / G2: 98 | G1: 135 / G2: 140 | ||
Độ Ồn (50/60 Hz)※6 | dB | 55 | 59/60 |
Hotline/zalo: 098.622.6386 – 096.169.4565 – 098.856.7645
Máy làm lạnh Chiller chính hãng – Giải pháp hệ thống Chiller hiệu quả đến từ Nhật Bản
Quét mã Zalo nhận báo giá, tư vấn kỹ thuật nhanh nhất: